Tổng quan |
Mạng |
GSM 900 / GSM 1800 / GSM 1900 |
Kích thước |
Kích thước |
105 x 45 x 18 mm, 72 cc |
Trọng lượng |
92 g |
Hiển thị |
Loại |
Màn hình TFT, 65.000 màu |
Kích cở |
128 x 160 pixels |
|
- Có thể themes, wallpapers |
Tùy chọn |
Kiểu chuông |
Nhạc chuông Polyphonic, MP3 |
Rung |
Có |
Ngôn ngữ |
Có tiếng Việt |
|
|
Bộ nhớ |
Lưu trong máy |
Rất nhiều |
Các số đã gọi |
20 |
Cuộc gọi đã nhận |
20 |
Cuộc gọi nhỡ |
20 |
Bộ nhớ trong |
4 MB |
Đặc điểm |
Tin nhắn |
SMS, MMS, EMail |
Đồng hồ |
Có |
Báo thức |
Có |
Dữ liệu |
GPRS, Class 10 (4+1/3+2 slots), 177.6 kbps (EDGE), up to 86.2 kbps (GPRS) |
Hồng ngoại |
Có |
Bluetooth |
Không |
Trò chơi |
Có, có thể tải thêm |
Màu |
Coffee brown, Warm amber |
|
- VGA, 640x480 pixels, video
- EDGE
- Tính năng bộ đàm (Push to Talk)
- Stereo FM radio
- WAP 2.0
- T9
- Loa ngoài (Built-in handsfree)
- Máy tính (Calculator)
- Lịch (Calendar)
- Cổng Pop-Port |
Thời gian hoạt động pin |
Pin chuẩn, Li-Ion 760 mAh (BL-5B) |
Thời gian chờ |
Lên đến 330 giờ |
Thời gian đàm thoại |
Lên đến 4 giờ |