Tổng quan
|
Mạng
|
- GSM 900 / GSM 1800
|
Ra mắt
|
- Quý 04 năm 2002
|
Ngôn ngữ
|
- Có nhiều
|
Kích thước
|
Kích thước
|
- 118 x 50 x 17 mm, 98 cc
|
Trọng lượng
|
- 106 g
|
Hiển thị
|
Màn hình
|
- Màn hình CSTN, 4096 màu
- 96 x 65 pixels
|
- Màn hình ở chế độ chờ với đồng hồ số
- Tải hình nền
- Kích thước font chữ động
|
Nhạc Chuông
|
Kiểu chuông
|
- Âm thanh đa âm(4 âm sắc), nhạc chuông đơn âm
|
Rung
|
- Có
|
Bộ nhớ
|
Lưu trong máy
|
- 500 số
|
Lưu trữ cuộc gọi
|
- 20 cuộc gọi đi, 10 cuộc gọi đến, 10 cuộc gọi nhỡ
|
Khe cắm thẻ nhớ
|
- Không
|
Bộ nhớ trong
|
- 10 voice dial numbers
- 100-500 Ghi chú trên lịch cá nhân
|
Dữ Liệu
|
GPRS
|
- Class 4 (3+1 slots), 24 - 36 kbps
|
HSCSD
|
- Có, 43.2 kbps
|
EDGE
|
- Không
|
3G
|
- Không
|
WLAN
|
- Không
|
Bluetooth
|
- Không
|
Hồng ngoại
|
- Không
|
USB
|
- Có
|
Đặc điểm
|
Tin nhắn
|
- SMS, MMS
|
Trình duyệt
|
- WAP 1.2.1
|
Java
|
- Có
|
Trò chơi
|
- Java Game
|
Colors
|
- Xpress-on covers
|
Camera
|
- Không
|
|
- Từ điển tiên đoán T9
- Tin nhắn thông minh
- Máy tính cá nhân
- Lịch làm việc
- Quay số bằng giọng nói
- Công cụ chuyển đổi tiền tệ
|
Pin
|
|
- Pin chuẩn, Li-Ion 950 mAh(BLC-2)
|
Thời gian chờ
|
- Lên tới 13 ngày
|
Thời gian đàm thoại
|
- Lên tới 4 h 30 min
|