Mới nhất: Unlock Blackberry và iPhone 3G bằng phần mềm
báo giá dịch vụ unlock
Phân biệt iPhone 3G bản quốc tế và bản AT&T(lock)
Giá thành và tính ổn định của 2 phiên bản này khác nhau, vậy người dùng làm sao để phân biệt?
Tổng quan | Mạng | GSM 900 / GSM 1800 |
Ra mắt | Quý 4 năm 2004 | |
Kích thước | Kích thước | 107 x 46 x 20 mm, 80cc |
Trọng lượng | 94 g | |
Hiển thị | Loại | CSTN, 4096 màu |
Kích cở | 128 x 128 pixels | |
- Phím 4 chiều - Screensavers |
||
Tùy chọn | Kiểu chuông | Nhiều nhạc chuông đa âm điệu |
Rung | Có | |
Ngôn ngữ | Nhiều ngôn ngữ Châu Âu, Á | |
- Nhạc chuông đa âm điệu - Soạn âm chuông (chỉ chuông mono) - Loa ngoài (handsfree) - Dễ dàng thay đổi vỏ trước và sau |
||
Bộ nhớ | Lưu trong máy | 200 |
Các số đã gọi | 10 | |
Cuộc gọi đã nhận | 10 | |
Cuộc gọi nhỡ | 10 | |
Đặc điểm | Tin nhắn | Gởi / nhận SMS |
Đồng hồ | Có | |
Báo thức | Có | |
Dữ liệu | - | |
Hồng ngoại | Không | |
Bluetooth | Không | |
Trò chơi | 3 - Mobile Soccer, Bounce, Nature Park | |
Màu | Xanh lá cây, Xanh Iron | |
- T9 - Bảng tính - Đồng hồ bấm giây - Máy tính - Công cụ chuyển đổi tiền tệ |
||
Thời gian hoạt động pin | Pin chuẩn, Li-Ion 820 mAh | |
Thời gian chờ | Lên đến 250 h | |
Thời gian đàm thoại | Lên đến 3 h |
Mua hàng qua mạng: (04) 3938 5000 (máy lẻ 101) email : [email protected]
Mua hàng trực tiếp, thông tin sản phẩm, giá cả: (04) 3938 5000