Mới nhất: Unlock Blackberry và iPhone 3G bằng phần mềm
báo giá dịch vụ unlock
Phân biệt iPhone 3G bản quốc tế và bản AT&T(lock)
Giá thành và tính ổn định của 2 phiên bản này khác nhau, vậy người dùng làm sao để phân biệt?
Motorola L7: Mỏng hơn, mạnh hơn
Được thiết kế gần giống L6 nhưng mọi chi tiết từ phím bấm đến các góc cạnh trên thân máy của L7 bóng bẩy và sắc sảo hơn. Đặc biệt, với màu chủ đạo đen bóng khiến L7 trở nên thời trang và quí phái. Thân máy dạng thanh, không an-ten ngoài, L7 cũng là 1 model ĐTDĐ siêu mỏng, máy có kích thước 113x49x11,5mm (dày hơn L6 0,6 mm, mỏng hơn V3 2,4mm), trọng lượng 96g. Kích thước này cũng khiến L7 phù hợp với đông đảo người dùng.
L7 có màn hình công nghệ TFT, kích thước 30x38mm, 256.000 màu, cho chất lượng hiển thị hình ảnh tuyệt vời. Phím bấm được thiết kế liền mạch, màu sắc bàn phím sáng bóng, đèn nền màu xanh da trời. Các phím bấm (gồm cả phím thông minh 5 chiều) dễ sử dụng. Hai bên thân máy có các phím bấm nhanh dùng cho kết nối Internet, chơi nhạc, điều khiển volume. Bên cạnh thân máy còn có cổng USB mini (dùng để truyền dữ liệu, sạc pin và tai nghe), khe cắm thẻ nhớ microSD. Phía sau thân máy có 1 máy ảnh và loa ngoài.
L7 còn có các tính năng multimedia tốt như: chơi nhạc MP3, video MPEG4, chụp ảnh, quay video. Hỗ trợ cho các chức năng này là bộ nhớ trong 5MB và thẻ nhớ microSD. Máy ảnh số có độ phân giải VGA. Máy ảnh của L7 có zoom số 4x, khả năng tăng cường độ sáng. Ở khả năng nghe nhạc, khi kích hoạt phím bấm nhanh bên thân máy, giao diện chơi nhạc (chạy trên ứng dụng Java) lập tức hiện ra và rất dễ dùng. Loa ngoài cho chất lượng âm thanh tốt và âm lượng lớn. Máy còn có khá nhiều chức năng mạnh và hữu ích khác như thoại rảnh tay, giao tiếp không dây Bluetooth, danh bạ lưu được 1000 số (khả năng tìm kiếm đến 12 ký tự), SMS, MMS, E-mail, trình duyệt WAP 2.0 xHTML...
Tổng quan |
Mạng |
- GSM 850 / GSM 900 / GSM 1800 / GSM 1900 |
Ra mắt |
- Quý 01 năm 2005 |
|
Kích thước |
Kích thước |
- 113 x 49 x 11.5 mm, 59 cc |
Trọng lượng |
- 96 g |
|
Hiển thị |
Màn hình |
- Màn hình TFT, 65K màu- 176 x 220 pixels, 9 lines, 30 x 37 mm |
- Có thể tải thêm ảnh nền, chủ đề |
||
Nhạc Chuông |
Kiểu chuông |
- Âm thanh đa âm(23 kênh), MP3 |
Rung |
- Có |
|
Ngôn ngữ |
- Có nhiều |
|
|
- Loa ngoài âm thanh Stereo |
|
Bộ nhớ |
Lưu trong máy |
- 1000 số |
Lưu trữ cuộc gọi |
- 10 Cuộc gọi đến, 10 cuộc gọi nhỡ, 10 cuộc gọi đi |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
- microSD |
|
Bộ nhớ trong |
- 11MB tổng bộ nhớ trong- 5MB bộ nhớ trống để sử dụng |
|
Dữ Liệu |
GPRS |
- Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
HSCSD |
- Không |
|
EDGE |
- Không |
|
3G |
- Không |
|
WLAN |
- Không |
|
Bluetooth |
- Có, v1.2 |
|
Hồng ngoại |
- Không |
|
USB |
- Có, miniUSB |
|
Đặc điểm |
Tin nhắn |
- SMS, EMS, MMS, Email, Instant Messaging |
Trình duyệt |
- WAP 2.0/xHTML |
|
Java |
- Có, Java MIDP 2.0 |
|
Trò chơi |
- Có |
|
Colors |
- Black, Silver, Pink |
|
Camera |
- VGA, 640x480 pixels, video |
|
|
- Chức năng bộ đàm- Java MIDP 2.0- MP3/MPEG4 player |
|
Pin |
|
- Pin chuẩn, Li-Po 820 mAh |
Thời gian chờ |
- Lên tới 350 h |
|
Thời gian đàm thoại |
- Lên tới 6 h 40 min |
Mua hàng qua mạng: (04) 3938 5000 (máy lẻ 101) email : [email protected]
Mua hàng trực tiếp, thông tin sản phẩm, giá cả: (04) 3938 5000