Mới nhất: Unlock Blackberry và iPhone 3G bằng phần mềm
báo giá dịch vụ unlock
Phân biệt iPhone 3G bản quốc tế và bản AT&T(lock)
Giá thành và tính ổn định của 2 phiên bản này khác nhau, vậy người dùng làm sao để phân biệt?
Phụ kiện kèm theo: Pin, sạc, Thẻ 64MB
Motorola E1000 là điện thoại mới hỗ trợ multimedia tốt màn hình 262.000 màu có phần mềm Real player để play video. Nhiều games hay nhạc chuông MP3 E1000 tích hợp máy ảnh số 1.2 Mega Pixel ống kính zoom 8X MP3 player kết nối Bluetooth; USB và còn rất nhiều tính năng mạnh đang chờ được bạn khám phá.
Tổng quan |
Mạng |
- UMTS / GSM 900 / GSM 1800 / GSM 1900 |
Ra mắt |
- Qúy 1 năm 2004 |
|
Kích thước |
Kích thước |
- 114 x 52 x 23 mm, 105 cc |
Trọng lượng |
- 140 g |
|
Hiển thị |
Màn hình |
- TFT, 256K màu- 240 x 320 pixels |
- screensavers, wallpapers and ringtones |
||
Nhạc Chuông |
Kiểu chuông |
- Âm thanh đa âm (22 kênh), MP3 |
Rung |
- Có |
|
Ngôn ngữ |
- Có nhiều |
|
|
- Loa ngoài âm thanh 3D Stereo |
|
Bộ nhớ |
Lưu trong máy |
- 1000 Số |
Lưu trữ cuộc gọi |
- 10 Cuộc gọi đến, 10 cuộc gọi đi, 10 cuộc gọi nhỡ |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
- microSD |
|
Bộ nhớ trong |
- 16MB bộ nhớ chia sẻ |
|
Dữ Liệu |
GPRS |
- Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
HSCSD |
- Không |
|
EDGE |
- Không |
|
3G |
- Có |
|
WLAN |
- Không |
|
Bluetooth |
- Có,v1.1 |
|
Hồng ngoại |
- Không |
|
USB |
- Có |
|
Đặc điểm |
Tin nhắn |
- SMS, EMS, MMS, Email, Instant Messaging |
Trình duyệt |
- WAP 2.0/xHTML |
|
Java |
- Có, Java MIDP 2.0 |
|
Trò chơi |
- Có, có thể tải thêm |
|
Colors |
- Black |
|
Camera |
- 1.2 MP, 1280x960 pixels, video, flash |
|
|
- GP function |
|
Pin |
|
- Pin chuẩn, Li-Ion 820 mAh (BX610) |
Thời gian chờ |
- Lên tới 155h |
|
Thời gian đàm thoại |
- Lên tới 2h10min |
Mua hàng qua mạng: (04) 3938 5000 (máy lẻ 101) email : [email protected]
Mua hàng trực tiếp, thông tin sản phẩm, giá cả: (04) 3938 5000