Mới nhất: Unlock Blackberry và iPhone 3G bằng phần mềm
báo giá dịch vụ unlock
Phân biệt iPhone 3G bản quốc tế và bản AT&T(lock)
Giá thành và tính ổn định của 2 phiên bản này khác nhau, vậy người dùng làm sao để phân biệt?
Phụ kiện kèm theo: Pin, sạc.
Tổng quan |
Mạng |
- GSM 900 / GSM 1800 / GSM 1900 |
Ra mắt |
- Qúy 4 năm 2005 |
|
Kích thước |
Kích thước |
- 96 x 49 x 27 mm |
Trọng lượng |
- 120 g |
|
Hiển thị |
Màn hình |
- TFT, 256K màu- 320 x 240 pixels, 33 x 45 mm |
- Màn hình ngoài TFT 65K màu, 64 x 96 pixels |
||
Nhạc Chuông |
Kiểu chuông |
- Âm thanh đa âm (40 kênh) |
Rung |
- Có |
|
Ngôn ngữ |
- Có nhiều |
|
|
|
|
Bộ nhớ |
Lưu trong máy |
- Nhiều |
Lưu trữ cuộc gọi |
- 10 Cuộc gọi đến, 10 cuộc gọi đi, 10 cuộc gọi nhỡ |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
- SD |
|
Bộ nhớ trong |
- 9MB bộ nhớ chia sẻ |
|
Dữ Liệu |
GPRS |
- Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
HSCSD |
- Không |
|
EDGE |
- Không |
|
3G |
- Không |
|
WLAN |
- Không |
|
Bluetooth |
- Có, v1.1 |
|
Hồng ngoại |
- Không |
|
USB |
- Không |
|
Đặc điểm |
Tin nhắn |
- SMS, MMS, Email |
Trình duyệt |
- WAP 2.0/xHTML |
|
Java |
- Có, Java MIDP 2.0 |
|
Trò chơi |
- Có, có thể tải thêm |
|
Colors |
- Silver |
|
Camera |
- 2 MP, 1600x1200 pixels, tự chỉnh tiêu cự, video, flash |
|
|
- MP3/AAC/MPEG4 player |
|
Pin |
|
- Pin chuẩn, Li-Ion 840 mAh |
Thời gian chờ |
- Lên tới 220h |
|
Thời gian đàm thoại |
- Lên tới 3h20min |
Mua hàng qua mạng: (04) 3938 5000 (máy lẻ 101) email : [email protected]
Mua hàng trực tiếp, thông tin sản phẩm, giá cả: (04) 3938 5000