Tổng quan
|
Mạng
|
- GSM 900 / GSM 1800 / GSM 1900
|
Ra mắt
|
- Qúy 1 / 2006
|
Kích thước
|
Kích thước
|
-85 x 45 x 24 mm
|
Trọng lượng
|
- 97 g
|
Hiển thị
|
màn hình
|
-,MH chính 65k màu, MH phụ 4096 màu
|
Kích cở
|
- MH chính 128 x 160 pixels, 28 x 35 mm, MH phụ : 96 x 65 pixels
- Phím điều hướng 5 chiều
- Có thể download themes
|
Nhạc Chuông
|
Kiểu chuông
|
- Đa âm (24 âm tiết), MP3 player
|
Rung
|
- có
|
Ngôn ngữ
|
- nhiều
|
Bộ nhớ
|
Lưu trong máy
|
- Danh bạ lưu được 500 số , danh bạ hình ảnh
|
Lưu trữ cuộc gọi
|
- 20 cuộc nhận, 20 cuộc gọi và 20 cuộc nhỡ
|
Khe cắm thẻ nhớ
|
- Không có
|
bộ nhớ trong
|
-4,2Mb bộ nhớ chia sẻ
|
Dữ Liệu
|
GPRS
|
- Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps
|
HSCSD
|
- Có, 43,2 kbps
|
EDGE
|
- Có Class 6, 177,6 kbps
|
3G
|
-không
|
WLAN
|
Không
|
Bluetooth
|
- Có
|
Hồng ngoại
|
- Có
|
USB
|
- có
|
Đặc điểm
|
Tin nhắn
|
-SMS, MMS, Email, Instant Messaging
|
Trình duyệt
|
- WAP/xHTML
|
Trò chơi
|
- 3 trò chơi, có thể tải thêm
|
Colors
|
- Đen, đỏ
|
Camera
|
- VGA 640 x 480 pixels, video
|
|
- Chức năng bộ đàm
- FM radio
- Java MIDP 2.0
- SyncML
- T9
- Danh bạ tìm kiếm nâng cao
- Lịch
- Loa ngoài
- Ghi âm cuộc gọi
|
Pin
|
|
Pin chuẩn, Li-Ion 820 mAh
|
Thời gian chờ
|
Lên tới 350h
|
Thời gian đàm thoại
|
Lên tới 4h
|